Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lynch law




lynch+law
['lint∫lɔ:]
danh từ
kiểu hành hình không cần xét xử; luật giang hồ


/lintʃ/

danh từ (Lynch-law) /'lintʃlɔ:/
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lối hành hình linsơ (của bọn phân biệt chủng tộc Mỹ đối với người da đen)

ngoại động từ
hành hình kiểu linsơ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.